XE CHỞ XĂNG DẦU 11 KHỐI HINO FG8JJ7A
Xe Cabin Sát-xi:
Động cơ:
Động cơ Diesel J08E-WE (Euro 4) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, Công suất cực đại 260 Ps; được thiết kế bởi công nghệ mới nhất của Hino, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số: MX06 6 số tiến,1 số lùi, đồng dốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt dốc.
Thùng nhiên liệu 200L cho phép xe chạy đường trường lâu hơn.
Nội thất:
Xe Hino FG8JJ7A với khoang cabin rộng rãi, tiện nghi tạo cảm giác thoải mái và an toàn cho Người lái trong suốt hành trình.
Ngoại thất:
Khung gầm xe chắc khỏe, dẻo dai, bền bỉ được nhập khẩu từ Nhật Bản giúp xe có thể vận chuyển nhiều hàng hóa và di chuyển dễ dàng; Cabin mới hoàn toàn và chặt góc giúp giảm tiếng ồn của gió trong Cabin; Hệ thống đèn pha, cần gạt nước và kính chắn gió chất lượng cao giúp tài xế quan sát tốt hơn trong điều kiện trời mưa và tối.
Bồn xăng dầu:
♦ Được đóng mới hoàn toàn làm bằng thép tấm, uốn bằng máy cuốn tự động: Thân bồn dày 4 mm; Chỏm bồn, chân bồn và các vách ngăn dày 6 mm – 8 mm. Đảm bảo khả năng chịu áp lực khi vận chuyển.
♦ Các đường hàn nối được thực hiện bởi các công nhân lành nghề, chuyên nghiệp, kinh nghiệm lâu năm; Được kiểm duyệt nhiều lần bởi đội ngũ kỹ sư giỏi, tâm huyết.
♦ Được sơn màu và vẽ logo theo yêu cầu của khách hàng.
♦ Được trang bị hệ thống xuất nhập hàng và phòng cháy chữa cháy theo quy định đối với xitec xăng dầu. Hệ thống van đóng khẩn cấp và họng xả nhập ngoại chất lượng cao, đảm bảo tính năng an toàn trong quá trình xuất nhập hàng.
♦ Được lắp đặt trên xe Cabin sát-xi và Bảo hành 12 tháng.
♦ Trang bị lựa chọn: PTO, van đóng khí nén, vè inox 304, ống mền,..
Ưu điểm xe chở xăng dầu Hino động cơ Euro 4:
⇒ Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, đạt chất lượng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 theo Quy định của Nhà nước.
⇒ Bền, đẹp; an toàn, tiện nghi, thoải mái cho người lái
⇒ Phù hợp TCVN về xitec ô tô.
⇒ Dễ sửa chữa, bảo hành vì hệ thống Hino trải dài khắp đất nước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN XĂNG DẦU 11 KHỐI HINO FG8JJ7A |
||
Nhãn hiệu : | HINO FG8JJ7A | |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) | |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH MTV Cơ khí xăng dầu Đồng Nai | |
Địa chỉ : | Lô 108-109-110 KCN Dệt may Nhơn Trạch, Nhơn Trạch, Đồng Nai | |
Thông số chung: |
||
Trọng lượng bản thân : | kg | 7405 |
Phân bố : - Cầu trước : | kg | 3680 |
- Cầu sau : | kg | 3725 |
Tải trọng cho phép chở : | kg | 8400 |
Số người cho phép chở : | người | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : | kg | 16000 |
Kích thước xe : D x R x C : | mm | 7380 x 2500 x 3210 |
Khoảng cách trục : | mm | 4330 |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | 2050/1835 |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : |
||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WE | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | cm3 | 7684 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 191 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |